Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
yammer
/ˈjæmɚ/
US
UK
verb
-mers; -mered; -mering
[no obj] informal :to talk in an annoying way usually for a long time
They're
yammering
(
on
)
about
work
again
.