Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
worrying
/'wʌriiŋ/
US
UK
Tính từ
gây lo lắng
worrying
problems
những vấn đề gây lo lắng
đầy lo âu
it
was
a
very
worrying
time
for
them
đó là một thời gian đầy lo âu đối với họ