Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
womenfolk
/wiminfəʊk/
US
UK
Danh từ
đàn bà con gái (của một nhóm, một gia đình…)
the
dead
soldiers
were
mourned
by
their
womenfolk
các tử sĩ được đám đàn bà con gái trong gia đình họ khóc thương