Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
witticism
/ˈwɪtəˌsɪzəm/
US
UK
noun
plural -cisms
[count] :a clever or funny remark
a
collection
of
famous
witticisms