Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
winning
/'winiŋ/
US
UK
Tính từ
thắng cuộc, đoạt giải
the
winning
horse
con ngựa thắng cuộc
the
winning
ticket
vé đoạt giải
hấp dẫn, quyến rũ; có sức thuyết phục
a
winning
smile
nụ cười quyến rũ
* Các từ tương tự:
winning-over
,
winning-post
,
winningly
,
winnings