Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
windy
/'windi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
lộng gió
a
windy
day
ngày lộng gió
a
windy
hillside
sườn đồi gió lộng
(Anh, cũ, khẩu ngữ) hoảng sợ
a
bit
windy
about
staying
alone
in
the
house
hơi hoảng sợ khi ở một mình trong nhà