Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
windward
/'windwəd/
US
UK
Tính từ, Phó từ
về phía gió
the
windward
side
of
a
wall
phía tường có gió
Danh từ
phía [có] gió
we
steered
a
course
to
windward
chúng tôi lái tàu về phía có gió