Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
windfall
/'windfɔ:l/
US
UK
Danh từ
quả rụng
these
apples
are
windfalls
,
but
they're
good
mấy quả táo này là quả rụng, nhưng ngon lắm
của trời cho (đặc biệt là tiền do một người chết để lại cho)
* Các từ tương tự:
Windfall gain
,
Windfall loss