Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
widow
/'widəʊ/
US
UK
Danh từ
người đàn bà góa, quả phụ
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm cho ai góa bụa
many
people
were
widowed
by
the
war
nhiều người vì chiến tranh mà bị góa bụa
* Các từ tương tự:
widowed
,
widower
,
widowerhood
,
widowhood