Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
whimsical
/ˈwɪmzɪkəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :unusual in a playful or amusing way :not serious
whimsical
behavior
whimsical
decorations
She
has
a
whimsical
sense
of
humor
.