Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
weird
US
UK
adjective
There was something decidedly weird about the creature at the door
strange
odd
peculiar
bizarre
unnatural
eerie
queer
grotesque
freakish
outlandish
uncanny
unearthly
other-worldly
supernatural
preternatural
Literary
eldritch
Colloq
spooky
freaky
kinky
Slang
far-out
way-out
* Các từ tương tự:
weirdo