Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
weird
/wiəd/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
kỳ lạ, đáng sợ
weird
shrieks
were
heard
in
the
darkness
những tiếng rú kỳ lạ được phát ra từ trong đêm tối
(khẩu ngữ, thường xấu) kỳ cục, quái đản
weird
clothes
quần áo kỳ cục
weird
hairstyles
kiểu tóc quái đản
* Các từ tương tự:
weirdie
,
weirdly
,
weirdness
,
weirdo
,
weirdy