Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
way-out
/ˈweɪˈaʊt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] informal :very strange or unusual
an
extremist
with
some
way-out [=
far-out
]
ideas