Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
waver
/'weivə[r]/
US
UK
Động từ
nao núng
his
courage
never
wavered
lòng can đảm của anh ta không bao giờ nao núng
waver between something and something
do dự, lưỡng lự
waver
between
two
opinions
lưỡng lự giữa hai ý kiến
* Các từ tương tự:
waverer
,
wavering
,
waveringly
,
wavery