Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
violation
/,vaiə'lei∫n/
US
UK
Danh từ
sự vi phạm, sự phạm
act
in
open
violation
of
a
treaty
hành động công khai vi phạm một hiệp ước
gross
violations
of
human
rights
những vi phạm trắng trợn quyền con người