Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
venturesome
/'vent∫əsəm/
US
UK
Tính từ
mạo hiểm, liều lĩnh
a
venturesome
enterprise
một công việc mạo hiểm
* Các từ tương tự:
venturesomely
,
venturesomeness