Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enterprise
/'entəpraiz/
US
UK
Danh từ
việc làm khó khăn, việc làm táo bạo
sự táo bạo, lòng dũng cảm
a
woman
of
great
enterprise
một phụ nữ có lòng dũng cảm cao
hoạt động kinh doanh
công ty kinh doanh, hãng, doanh nghiệp
* Các từ tương tự:
enterpriser