Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
veneer
/və'niə[r]/
US
UK
Danh từ
lớp gỗ mặt (của bàn, ghế…)
(nghĩa bóng, thường xấu) (số ít) mã, vỏ ngoài
veneer
of
elegance
mã ngoài thanh lịch
Động từ
dán lớp gỗ mặt vào (một đồ đạc bằng gỗ xấu)
* Các từ tương tự:
veneerer
,
veneering