Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vault
/vɔ:lt/
US
UK
Danh từ
mái vòm; vòm
the
vault
of
the
church
mái vòm nhà thờ
the
vault
of
heaven
vòm trời
hầm (để cất trữ rượu…)
hầm cất giữ (ở ngân hàng…, nơi cất giữ an toàn các vật có giá trị)
hầm mộ
family
vault
hầm mộ gia đình
Động từ
nhảy ngựa (ngựa gỗ); nhảy sào
* Các từ tương tự:
vaulted
,
vaulter
,
vaulting
,
vaulting horse
,
vaulting-pole
,
vaulty