Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vaulted
/'vɔ:ltid/
US
UK
Tính từ
[có] hình vòm
a
vaulted
roof
mái hình vòm
có mái vòm [che]
a
vaulted
passage
lối đi có mái vòm che