Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
van
/væn/
US
UK
Danh từ
xe hàng, xe tải
a
removal
van
xe tải dọn nhà
a
police
van
xe tù của cảnh sát
(Anh) toa hàng, toa hành lý
the van
(số ít)(cũ)
đội quân tiên phong
* Các từ tương tự:
vanadate
,
vanadium
,
vanadous
,
vandal
,
vandalic
,
vandalise
,
vandalism
,
vandalistic
,
vandalization