Danh từ
mũi (giày, ủng)
Động từ
đệm nhạc pianô ứng tác
vamp something up
nhặt nhạnh xào xáo lại
nhặt nhạnh xào xáo lại những ghi chép cũ thành bài thuyết trình
Danh từ
(cũ, khẩu ngữ)
người phụ nữ mồi chài đàn ông (vào những thập niên 20 và 30)
Động từ
mồi chài, quyến rũ [đàn ông] (nói về phụ nữ)