Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
valve
/vælv/
US
UK
Danh từ
van
the
valve
of
a
bicycle
tyre
van săm xe đạp
a
safety
valve
van an toàn
van tim
mảnh vỏ (vỏ sò, hến…)
như vacuum tube
xem
vacuum
tube
* Các từ tương tự:
valve set
,
valve spring
,
valve-cap
,
valve-shaped
,
valved
,
valveless
,
valvelet