Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vague
/'veig/
US
UK
Tính từ
(-r; -st)
mập mờ, mơ hồ
a
vague
answer
câu trả lời mập mờ
vague
fears
nỗi sợ hãi mơ hồ
lờ mờ
she
can
only
give
a
vague
description
of
her
attacker
cô ta chỉ có thể mô tả một cách lờ mờ kẻ đã tấn công cô
không dứt khoát
be
vague
in
(
about
)
one's
plans
không dứt khoát trong kế hoạch của mình
lơ đãng (cái nhìn…)
* Các từ tương tự:
vaguely
,
vagueness