Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vacant
/'veikənt/
US
UK
Tính từ
trống, bỏ không
a
vacant
post
một chức vị còn trống
trống rỗng; lơ đãng
a
vacant
look
cái nhìn lơ đãng
rỗng tuếch
a
vacant
mind
đầu óc rỗng tuếch
* Các từ tương tự:
vacant possession
,
vacantly
,
vacantness