Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
upheaval
/,ʌp'hi:vl/
US
UK
Danh từ
chấn động
volcanic
upheavals
chấn động núi lửa
(nghĩa bóng) biến động
political
upheavals
biến động chính trị