Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unseal
/' n'si:l/
US
UK
Ngoại động từ
mở, bóc (dấu niêm phong...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to
unseal
someone's
eyes
(nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ
* Các từ tương tự:
unsealed