Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unrelieved
/,ʌnri'li:vd/
US
UK
Tính từ
không ngớt (nói về cái gì xấu)
unrelieved
anxiety
mối lo không ngớt
* Các từ tương tự:
unrelievedly