Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unkempt
/,ʌn'kempt/
US
UK
Tính từ
không gọn gàng, cẩu thả, nhếch nhác
unkempt
hair
tóc rối bù
he
had
an
unkempt
appearance
nó có vẻ bề ngoài nhếch nhác