Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unfold
/ʌn'fəʊld/
US
UK
Động từ
mở ra, trải ra
unfold
a
tablecloth
trải khăn bàn ra
the
eagle
unfolded
its
wings
chim đại bàng sải cánh ra
(nghĩa bóng) bộc lộ
she
unfolded
her
plans
to
me
cô ta bộc lộ kế hoạch của cô cho tôi biết
* Các từ tương tự:
unfoldment