Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unfamiliar
/,ʌnfə'miliə[r]/
US
UK
Tính từ
không quen, xa lạ
working
in
new
and
unfamiliar
surroundings
làm việc trong môi trường mới và xa lạ
I'm
unfamiliar
with
this
type
of
computer
tôi không quen với loại máy điện toán này
* Các từ tương tự:
unfamiliarity
,
unfamiliarly