Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
uneven
/,ʌn'i:vn/
US
UK
Tính từ
không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất…)
không đều
his
heart
beat
at
an
uneven
rate
tim anh ấy đập nhịp không đều
work
of
uneven
quality
công việc chất lượng không đều
không cân sức (cuộc đấu…)
* Các từ tương tự:
unevenly
,
unevenness
,
uneventful
,
uneventfully
,
uneventfulness