Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
undesirable
/,ʌndi'zaiərəbl/
US
UK
Tính từ
không mong muốn; gây khó chịu
the
drug
has
no
undesirable
side-effects
thuốc không gây phản ứng phụ khó chịu
không ai ưa
undesirable
elements
những phần tử không ai ưa
Danh từ
người không ai ưa