Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
uncluttered
/ˌʌnˈklʌtɚd/
US
UK
adjective
not filled or covered with unnecessary things :not cluttered
Her
desk
is
always
neat
and
uncluttered.