Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
unbar
/,ʌn'bɑ:[r]/
US
UK
Động từ
(-rr-)
bỏ then cài đi, mở (cửa)
unbar
the
way
to
a
nuclear-free
world
mở đường tới một thế giới phi hạch tâm (thế giới không hạt nhân)
* Các từ tương tự:
unbarbed
,
unbarbered
,
unbark
,
unbarred
,
unbarricade
,
unbarricaded