Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unaccustomed
/,ʌnə'kʌstəmd/
US
UK
Tính từ
bất thường, không bình thường
his
unaccustomed
silence
sự im lặng bất thường của anh ta
unaccustomed to something
không quen
unaccustomed
as
I
am
to
public
speaking
không quen nói trước quần chúng như tôi
* Các từ tương tự:
unaccustomedly
,
unaccustomedness