Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
umpire
/'ʌmpaiə[r]/
US
UK
Danh từ
trọng tài (trong thể thao, trong vụ tranh chấp)
Động từ
làm trọng tài
umpire
a
match
(
a
dispute
)
làm trọng tài trong một cuộc thi đấu (một vụ tranh chấp)
* Các từ tương tự:
umpireship