Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ululate
/ˈʌljəˌleɪt/
/ˈjuːljəˌleɪt/
US
UK
verb
-lates; -lated; -lating
[no obj] literary :to cry loudly
a
widow
ululating
in
sorrow