Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twinkling
/'twiŋkliŋ/
US
UK
Danh từ
in the twinkling of an eye
trong nháy mắt
the
mood
of
the
crowd
can
change
in
the
twinkling
of
an
eye
tâm trạng của đám đông có thể thay đổi trong nháy mắt