Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twinkling
/ˈtwɪŋkəlɪŋ/
US
UK
noun
in a twinkling
or in the twinkling of an eye
very quickly :in a very short time
He
was
back
in
a
twinkling.