Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
turn-off
/'tɜ:nɒf/
US
UK
Danh từ
con đường rẽ
(khẩu ngữ) người kinh tởm, vật kinh tởm
smelly
feet
are
definitely
a
turn-off
as
far
as
I'm
concerned
theo tôi nghĩ, bàn chân nặng mùi rõ ràng là điều kinh tởm