Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tub
/tʌb/
US
UK
Danh từ
(thường trong từ ghép) chậu, bồn
wash-tub
chậu giặt
lọ, hũ (đựng thực phẩm)
a
tub
of
margarine
một lọ mác-ga-rin
(khẩu ngữ) bồn tắm; sự tắm
have
a
cold
tub
before
breakfast
tắm nước lạnh trước bữa ăn sáng
(khẩu ngữ, thường đùa) chiếc thuyền ba vạ
* Các từ tương tự:
tub-thumper
,
tub-thumping
,
tuba
,
tubal
,
tubar
,
tubate
,
tubbiness
,
tubbish
,
tubby