Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
trumpet
/'trʌmpit/
US
UK
Danh từ
kèn trom-pét
hear
a
distant
trumpet
nghe tiếng kèn trom-pét ở xa
vật dạng loa kèn (ví dụ hoa của cây thuỷ tiên hoa vàng)
blow one's own trumpet
xem
blow
Động từ
lớn tiếng công bố
ré lên (voi)
* Các từ tương tự:
trumpet-call
,
trumpeter