Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
transcendent
/trænˈsɛndənt/
US
UK
adjective
formal
going beyond the limits of ordinary experience
transcendent
beings
transcendent
truths
a
transcendent [=
transcendental
]
experience
far better or greater than what is usual :extraordinary
transcendent
beauty
a
transcendent
performance
* Các từ tương tự:
transcendental
,
Transcendental Meditation
,
transcendentalism