Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tousle
/'taʊzl/
US
UK
Động từ
làm bù xù, làm rối (tóc)
a
girl
with
tousled
hair
cô gái tóc bù xù
* Các từ tương tự:
tousled