Danh từ
ngón chân (người, thú vật)
mũi giày (phần trùm lên ngón chân khi đi giày)
dig one's hells (toes) in
from head to foot (toe)
from top to toe
on one's toes
cảnh giác đề phòng
tread on somebody's corn (toes)
Động từ
(toed)
toe the [party] line
(Mỹ) (cách viết khác toe the mark)
phục tùng, tuân lệnh (đảng…)