Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tiff
US
UK
noun
Clare and Geoff have had their first tiff
(
petty
)
quarrel
disagreement
misunderstanding
dispute
argument
difference
(
of
opinion
)
squabble
bicker
row
wrangle
US
spat
* Các từ tương tự:
tiffin