Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thoughtful
/θɔ:tfl/
US
UK
Tính từ
trầm tư, tư lự
thoughtful
look
vẻ trầm tư
có suy nghĩ, chín chắn (cách, nhà văn, lời nhận xét…)
ân cần, [tỏ ra] quan tâm
a
thoughtful
person
một người ân cần
* Các từ tương tự:
thoughtfully
,
thoughtfulness