Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thinking
/θiŋkiŋ/
US
UK
Tính từ
thông minh, có lý trí, có suy nghĩ
all
thinking
people
must
hate
violence
mọi người có suy nghĩ đều phải căm ghét bạo lực
Danh từ
sự suy nghĩ; sự lý luận
what's
your
thinking
in
this
question
?
anh nghĩ thế nào về vấn đề này?
to my way of thinking
xem
way
* Các từ tương tự:
thinking-cap