Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
terse
/tɜ:s/
US
UK
Tính từ
(đôi khi xấu)
ngắn gọn; cộc lốc
his
terse
reply
ended
the
conversation
lời đáp của anh ta đã kết thúc cuộc nói chuyện
* Các từ tương tự:
tersely
,
terseness